VakaFX xin giới thiệu tới bạn đọc danh sách 30+ thuật ngữ cơ bản của công nghệ Blockchain và tiền điện tử (cryptocurrency): Altcoin, Bitcoin, Peer-to-peer, Hash,...
Blockchain (chuỗi khối) là một cơ sở dữ liệu phân cấp lưu trữ thông tin trong các khối thông tin được liên kết với nhau bằng mã hóa và mở rộng theo thời gian. Mỗi khối thông tin đều chứa thông tin về thời gian khởi tạo và được liên kết tới khối trước đó, kèm một mã thời gian và dữ liệu giao dịch. Blockchain được thiết kế để chống lại việc thay đổi của dữ liệu: một khi dữ liệu đã được mạng lưới chấp nhận thì sẽ không có cách nào thay đổi được nó.
Blockchain sử dụng hệ thống tính toán phân cấp với khả năng chịu lỗi byzantine cao nên nó phù hợp để ghi lại những sự kiện, hồ sơ y tế, xử lý giao dịch, công chứng, danh tính và chứng minh nguồn gốc. Điều này giúp xóa bỏ các hậu quả lớn khi dữ liệu bị thay đổi trong bối cảnh thương mại toàn cầu.
Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản của công nghệ Blockchain:
1. 51% Attack – thuật ngữ này mô tả tình huống quá nhiều sức mạnh tính toán (hash power) của mạng lưới blockchain được tập trung tại một chỗ. Có thể một người hoặc một nhóm người dùng kiểm soát 51% sức mạnh tính toán, hệ thống có thể “bị” điều khiển một cách có chủ đích hoặc vô tình thực hiện các giao dịch xung đột xâm phạm đến hệ thống.
2. Airdrop – Là chương trình phân phối token miễn phí bởi một nhà phát triển mạng lưới Cryptocurrency.
➤ 4 cách an toàn nhất để mua Bitcoin năm 2020
3. Altcoin – Ngoại trừ Bitcoin thì tất các các đồng tiền điện tử khác trong thị trường đều được gọi là Altcoin (viết tắt từ “alternative coin”).
4. ASIC – Application Specific Integrated Circuit: ASIC là con chip được phát triển để chạy phần mềm dùng trên các máy đào và được công nhận có khả năng vượt trội hơn CPU và GPU thông thường.
5. Bitcoin – tiền điện tử đầu tiên và có tổng vốn hóa lớn nhất. Bitcoin được ra mắt vào năm 2009 dưới dạng tiền tệ phi tập trung (decentralized currency), được xây dựng trên công nghệ Blockchain.
6. Blockchain – một cơ sở dữ liệu phi tập trung, được xây dựng trên một chuỗi các khối được liên kết với nhau. Tất cả các giao dịch trên mạng lưới được lưu trữ trên sổ kế toán (sổ cái) công khai, tồn tại trên toàn mạng, không cần một máy chủ trung tâm ủy quyền cho các giao dịch trên mạng.
7. Cold Storage – Biện pháp bảo mật lưu trữ tiền điện tử trong một môi trường ngoại tuyến (offline environment) nó có thể là USB hoặc ví giấy.
8. Consensus – Sự đồng thuận. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng vì mạng lưới Blockchain mang tính phi tập trung (decentralized).
9. Cryptocurrency (tiền điện tử - tiền mã hóa - tiền kỹ thuật số) - ứng dụng đầu tiên của Blockchain. Được thiết kế và lưu trữ trên mạng lưới phi tập trung với mỗi token và các giao dịch được mã hóa.
10. DAO – Decentralized Autonomous Organization: Một tổ chức được xây dựng dựa trên bộ quy tắc và quyền tự quyết có cấu trúc mô hình phân cấp của Blockchain, loại bỏ những thủ tục rườm rà và tốn kém chi phí về nhân lực.
11. Dapps – Decentralized apps: Về cơ bản, đây là những chương trình sử dụng Blockchain để tạo ra các ứng dụng chạy trên mạng phân cấp.
12. Digital signature – mã định danh được cung cấp cho một người dùng, một token hoặc một giao dịch trong mạng lưới Blockchain và nó là duy nhất.
13. Distributed Ledger – Công nghệ sổ cái phân tán (DLT) là một mạng ngang hàng (peer-to-peer - P2P) sử dụng các thuật toán đồng thuận, đảm bảo việc sao lưu qua các node được thực hiện.
14. Fork – sự thay đổi của một mạng lưới Blockchain, tuy nhiên nó cần có sự đồng thuận của người dùng. Fork sẽ được triển khai trên toàn hệ thống nếu đủ số người dùng chấp nhận việc nâng cấp hoặc thay đổi mã code.
Có 2 loại Fork:
- Soft Fork: Một thay đổi mà vẫn hỗ trợ các phiên bản cũ của mạng.
- Hard Fork: Một thay đổi không tương thích ngược lại.
15. Full Node – Các Node xác minh đầy đủ tất cả các quy tắc của mạng lưới Blockchain
16. Genesis block – Khối (block) đầu tiên trên mạng Blockchain
17. Hash – Mỗi khối dữ liệu sẽ được hash sinh ra các giá trị băm tương ứng. Giá trị băm đóng vai trò là khóa cho việc xác định khối (block) bằng cách chuyển đổi thành một chuỗi các số và chữ cái.
18. ICO – viết tắt của “Initial Coin Offering”. Hình thức huy động vốn của các nhà đầu tư bằng cách phát hành ra token từ nhà phát triển.
19. Ledger – Các giao dịch diễn ra trên mạng lưới Blockchain sẽ được ghi lại bằng Ledger. Bản sao sổ kế toán được lưu trữ trên mạng và được cập nhật liên tục để phù hợp với nhau, vì vậy các giao dịch có thể được xác minh bởi bất kỳ ai kết nối với mạng.
20. Lightning Network – Giải pháp tăng tốc độ xử lý giao dịch trên mạng Blockchain. Mạng Lightning tạo ra một mạng P2P để xử lý các giao dịch, trước khi được ghi lại trên sổ cái công cộng Blockchain.
21. Liquidity – thanh khoản. Tính thanh khoản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả cung và cầu, thời gian xử lý giao dịch.
22. Mining – hành động sử dụng sức mạnh máy tính để xác nhận khối (block) trên mạng lưới và được thưởng bằng token. Mỗi giao dịch được mã hóa bằng một phương trình đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn xử lý. Thợ đào thải phương trình đầu tiên cho phép giao dịch diễn ra và được thưởng một khoản phí nhỏ.
23. Mining pool – một hệ thống phần mềm tập trung nhóm các thợ đào để có thể xác nhận khối (block) và xử lý giao dịch nhiều hơn. Lợi nhuận sẽ được phân chia cho các thành viên trong nhóm.
24. Node – một máy tính kết nối với hệ thống và giữ một bản sao lưu của sổ cái Blockchain.
25. Paper wallet – một trong những biện pháp bảo mật lưu trữ tiền điện tử/tiền ảo trong môi trường ngoại tuyến (cold storage). Ví giấy có thể được in ra trên bất kỳ máy in nào, bao gồm khóa công cộng và khóa riêng tư duy nhất của người dùng, được mã hóa dưới dạng mã QR. Người dùng muốn giao dịch cần phải quét ví giấy.
26. Peer-to-peer (P2P) – Mạng ngang hàng: hành động chia sẻ thông tin trực tiếp giữa hai bên trên một mạng nhất định mà không cần một máy chủ trung gian để truyền dữ liệu.
➤ Tìm hiểu chi tiết: Mạng ngang hàng (P2P) là gì? Ưu nhược điểm và lợi ích của P2P
27. Private Key – khóa bảo mật riêng tư là một dạng mã hóa tiền điện tử. Mỗi người dùng trên mạng đều có khóa bảo mật riêng tư, nó tương đương như mật khẩu để truy cập vào tài khoản.
28. Proof of Work (PoW) – một thuật toán về việc chứng minh bằng công, xác định người dùng nào đủ điều kiện xác nhận khối vào Blockchain, để kiếm được một khoản phí khai thác giống với PoS. Tuy nhiên với PoW, tính đủ điều kiện được xác định qua sức mạnh tính toán chứ không phải số lượng tài sản của thợ mỏ.
29. Public Key – là một đoạn mã (hay địa chỉ) cho phép nhận tiền điện tử từ người gửi.
30. Segwit – Segregated Witness: là một bản cập nhật được đề xuất cho phần mềm Bitcoin, với mục đích vá lỗi các vấn đề nghiêm trọng và cải thiện một số chức năng.
31. Token – loại tiền tệ đại diện của một mạng Blockchain, mang lại giá trị thông qua các giao dịch trên mạng lưới.
32. Transaction Fee – phí giao dịch: Đây là phí sẽ được trả cho người thợ mỏ đầu tiên xử lý giao dịch.
33. Wallet – ví là một chương trình trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ, chuyển và xem số dư trong tài khoản. Các ví khác nhau sẽ hỗ trợ các loại tiền ảo khác nhau. Một số ví hỗ trợ nhiều loại tiền ảo trên một nền tảng duy nhất.
34. Whitepaper (Sách Trắng) – một bản báo cáo mô tả chi tiết về dự án ICO (Initial Coin Offering) của một công ty hay một nhóm nhà phát triển sẽ thực hiện, giúp nhà đầu tư có một cái nhìn tổng quan về dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư.